• n

    triển lãm quốc tế/triển lãm expo
    最近エキスポっていうと、幕張のコンピュータショーのことを思い浮かべるよ: nói đến một cuộc triển lãm quốc tế gần đây nhất, tôi nghĩ ngay tới buổi giới thiệu máy tính ở Makuhari
    つくばエキスポセンター: trung tâm triển lãm quốc tế (trung tâm triển lãm expo) Tsukuba

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X