• adj-na

    ngoai lại/từ ngoài vào/kỳ quặc/lạ kỳ/kỳ lạ
    ~な行動: hành động kỳ quặc
    私には本語が何だかとてもエキゾチックな言葉に思えた: theo tôi, hình theo tôi, hình như tiếng Nhật là một thứ gì đó giống như tiếng ngoại lai
    エキゾチックな場所に旅行する : đi đến xứ sở lạ kỳ
    エキゾチックな魅力: sức hấp dẫn lạ kỳ

    n

    sự ngoại lai/sự kỳ lạ/kỳ quặc/sự lạ kỳ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X