• n

    sự kéo dài ra/phần kéo dài/kéo dài/gia hạn/mở rộng/nối dài
    エクステンションコード: dây nối dài (extension cord)
    ドライバー制御域用領域エクステンション: mở rộng phạm vi khu vực kiểm soát lái (driver control area region extension - gọi tắt làDCARE)
    データ・セット・エクステンション: mở rộng cài đặt số liệu (data set extension - gọi tắt là DSE)

    Tin học

    mở rộng/sự mở rộng [extension]
    Explanation: Ví dụ phần mở rộng của một file thông thường là 3 ký tự cuối cùng, sau dấu chấm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X