-
n-adj
sự biểu lộ/sự bày tỏ/sự diễn đạt/chuyển phát nhanh (bưu chính)/tốc hành/nhanh gọn
- その本を私にフェデックス(フェデラル・エクスプレス)で送ってください : làm ơn gửi cho tôi quyển sách này bằng đường chuyển phát nhanh Fedex
- エクスプレス・カウンター: máy tính nhanh (express counter)
- エクスプレス・チェックアウト(ホテルのカウンターでルームキーを渡すだけで即座にチェックアウトできる): check-out nhanh gọn (thủ tục trả phòng nhanh gọn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ