• n-adj

    sự biểu lộ/sự bày tỏ/sự diễn đạt/chuyển phát nhanh (bưu chính)/tốc hành/nhanh gọn
    その本を私にフェデックス(フェデラル・エクスプレス)で送ってください : làm ơn gửi cho tôi quyển sách này bằng đường chuyển phát nhanh Fedex
    エクスプレス・カウンター: máy tính nhanh (express counter)
    エクスプレス・チェックアウト(ホテルのカウンターでルームキーを渡すだけで即座にチェックアウトできる): check-out nhanh gọn (thủ tục trả phòng nhanh gọn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X