• Kinh tế

    sự dễ bị rủi ro/sự dễ bị tổn thất [Exposure]
    Category: リスク・リターン
    Explanation: 投資家がとるリスク。リスク資産の総額。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X