• n-adj

    nền kinh tế/rẻ tiền/tiết kiệm/hạng thường (vé máy bay)
    エコノミークラスだといくらですか?: nếu là hạng thường thì giá vé là bao nhiêu
    エコノミークラスの乗客: khách đi hạng thường
    エコノミー・ツアー: tua du lịch rẻ tiền
    デジタル・エコノミーへの転換: chuyển sang nền kinh tế kỹ thuật số
    エコノミークラス: hạng (ghế) thường (trên máy bay)
    ビジネスクラスではなくエコノミークラスで移動する(旅をす

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X