• n

    sinh thái học/sinh thái
    エコロジーショップ: cửa hàng sinh thái
    産業エコロジー・モデル: mô hình sinh thái công nghiệp
    エコロジー雑誌: tạp chí về sinh thái học
    エコロジー税: thuế sinh thái
    アリストテレスの業績は、現在のエコロジー思想と同様に、当時は革命的なものだった。: tư tưởng của nhà triết học Aristot (Aristotle) vào thời kỳ của ông có thể nói l

    Kỹ thuật

    hệ sinh thái [ecology]
    sinh thái học [ecology]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X