• n

    tiếng vang
    エコー・マシン : máy tạo tiếng vang
    通信リンク上のエコーを制御する: điều chỉnh tiếng vang trên đường dây thông tin liên lạc
    エコーを生じる: tạo tiếng vang
    オシロスコープ上にエコーを表示する: hiển thị tiếng vang trên máy nghiệm dao động (oscilloscope)
    エコーを返す: đáp lại tiếng vang

    Tin học

    báo hiệu lại/phản hồi/tín hiệu phản hồi [echo]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X