• n

    cái tôi/bản ngã/lòng tự hào/lòng tự trọng/lòng tự tôn/ích kỷ/tự cao tự đại
    ご著書の中でエゴという表現に触れていらっしゃいましたね: trong tác phẩm của mình, ông đã đề cập đến cái tôi, phải không ạ
    国のエゴの衝突 : mâu thuẫn về lòng tự hào dân tộc
    エゴを抑制する : kìm nén lòng tự trọng
    強いエゴを形成する : xây dựng, bồi đắp lòng tự hào mạnh mẽ
    エゴイスト: người ích kỷ, ngoan cố,

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X