• n

    sự thăng cấp dần/công việc tiến triển dần dần/sự leo thang
    紛争が~する。: Phân tranh dần dần phát triển.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X