• n

    đội hộ tống/cảnh vệ/hộ tống/bảo vệ/chăm nom/săn sóc
    女性のエスコート役: nữ cảnh vệ

    vs

    hộ tống/bảo vệ/cảnh vệ
    (人)にエスコートされる : được ai hộ tống
    退室する(人)をエスコートする : hộ tống ai ra khỏi phòng
    ~する人: cảnh vệ
    (人)をダンスにエスコートする: hộ tống (ai) đi đến vũ trường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X