• n

    Quốc tế ngữ/tiếng Esperanto
    私はエスペラント語が話せる: tôi biết nói tiếng Esperanto
    エスペラント語: tiếng Esperanto
    いまの何語?へー、エスペラント語のひびきなの: cậu đang nói tiếng gì vậy? nghe như kiểu tiếng Esperanto ấy nhỉ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X