• n

    phép xã giao/nghi lễ/quy tắc ứng xử
    エチケットの微妙な点についての質問 : câu hỏi về những điểm chi tiết trong phép xã giao
    正式な夕食会でのエチケットの微妙な点 : những điểm chi tiết về phép xã giao trong bữa tiệc tranh trọng
    エチケットを知っている: biết quy tắc ứng xử
    職場でのエチケット: quy tắc ứng xử nơi làm việc

    Kinh tế

    phép xã giao/phép lịch sự [Etiquette]
    Explanation: エチケット、マナーとは、組織人として身につけておくべき礼儀のことをいう。もともとエチケットは「してはいけないこと」「守るべきこと」をいい、マナーは「習慣」のことをいうが、現在は2つを区分せず、同じ意味で使っているのが普通である。
    'Related word': マナー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X