• n

    rìa/viền/gờ/rào/bờ rào
    エッジ・ゲート: cổng rào
    エッジ・ランナー: người chạy ngoài rìa
    カップのエッジ: viền cốc
    デッキ・エッジ : gờ bàn

    Kỹ thuật

    gờ/rìa [edge]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X