• n

    sự khắc bằng axit
    エッチング・インジケータ (etching indicator): bản hướng dẫn khắc axit
    エッチング・ガラス: kính khắc axit
    エッチング・ガイド : hướng dẫn khắc axit

    Kỹ thuật

    sự khắc ăn mòn/bản khắc [etching]
    Explanation: ステンレスや銅板で主に装飾用に絵柄や模様を浮き彫りさせたような化粧板があるが、これはあらかじめシルク印刷した図柄を強酸により腐食させ、その腐食の強弱で絵柄の凹凸をつけているものでこの方法をエッチングという。最近はエレベーターの扉などによくみかけられる。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X