• n

    men

    n

    sự tráng men/sự phủ men/tráng men
    エナメル・クリーバー: dao phay tráng men
    エナメル・クレー: đất sét tráng men
    ガラス状エナメル: tráng men thủy tinh
    メタリック・エナメル: tráng men kim loại

    Kỹ thuật

    men [enamel]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X