• n

    cái tạp dề
    サービング・エプロン: tạp dề phục vụ
    フリルの付いたエプロン: tạp dề may đường diềm
    汚れたエプロン: tạp dề bẩn
    真っ白なエプロン: tạp dề trắng như tuyết
    台所用エプロン: tạp dề dùng để nấu bếp

    Kỹ thuật

    khoảng gấp [apron]
    Explanation: Trong in ấn, thuật ngữ chỉ khoảng trắng thêm ở các lề hoặc hình minh họa khi tạo thành một nếp gấp.
    tấm chắn/tấm che [apron]
    thềm bến
    vè chắn đất/tấm chắn bùn [apron]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X