• Kinh tế

    năng lực kiểm soát lý trí và tình cảm [Emotional Quotient (EQ)]
    Explanation: 心の知能指数ともいわれる。仕事の中で感情を制御し、決断し、目標に対して常に楽観視し、自分を励まし、集団と協調し、協力して、積極的に仕事を推進するプラスの能力をいう。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X