• n

    lỗi
    エラー・インジケータ: máy báo lỗi
    エラー・データ: dữ liệu lỗi
    エラー・テープ: băng lỗi
    エラー・ファイル: file lỗi
    エラー・リスト: danh sách lỗi

    Kỹ thuật

    lỗi [error]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X