• Tin học

    [ エラーていせいエンコーディング ]

    mã hóa chữa lỗi/mã hóa sửa lỗi [error-correcting encoding]
    Explanation: Là một phương pháp mã hóa dữ liệu cho phép phát hiện và chữa lỗi có thể xảy ra khi truyền dữ liệu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X