• Kỹ thuật

    thể đông cứng [element]
    Explanation: 膜とその支持体、および流路材を一体化し、圧力容器に入れて一体化したもの。

    Tin học

    phần tử [element (e.g. in data transmission)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X