• n

    kỹ sư
    ヒューマン・エンジニアード・アウトプット(human engineered output) : lượng kỹ sư qua đào tạo đầu ra
    APECエンジニア: kỹ sư APEC
    ~の開発活動に従事するエンジニア: những kỹ sư tham gia vào hoạt động phát triển của ~
    アプリケーション・エンジニア: kỹ sư hệ thống ứng dụng

    Kỹ thuật

    kỹ sư [engineer]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X