• n

    động cơ
    エンジン1基の飛行機: máy bay động cơ đơn (1 động cơ)
    エンジン・アナライザ : nhà phân tích động cơ
    エンジン・カウリング(engine cowling): nắp đậy máy động cơ
    エンジン・ガソリン: xăng động cơ
    エンジン・スピード : tốc độ động cơ

    Kỹ thuật

    động cơ [Engine]

    Tin học

    động cơ [engine]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X