• n

    rau diếp xoăn
    エンダイブサラダ: salát rau diếp
    前菜として、クレソンとオレンジを添えた、このエンダイブ・サラダをいただけますか: tôi có thể ăn salát rau diếp có kèm cải xoong và cam cho bữa khai vị không?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X