• n

    sự vào/sự bắt đầu/bắt đầu/tiếp cận/đầu vào
    エントリー・ポイント: điểm bắt đầu
    競技(会)にエントリーする: bắt đầu trận đấu
    エントリーモデル: mẫu bắt đầu
    エントリー手法: phương pháp tiếp cận
    エントリー分類: phân loại đầu vào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X