• n

    kết thúc/phần kết/cuối cùng
    エンド・インジェクション: mũi tiêm cuối cùng
    エンド・オブ・ザ・ワールド: "Tận cùng thế giới" (phim Mỹ, năm 1977)
    エンド・オブ・ジョブ: kết thúc nghề nghiệp (mất việc)
    エンド・コード: ký hiệu kết thúc

    Kỹ thuật

    đầu mút (dây...) [end]
    đáy (thùng) [end]
    giới hạn [end]
    kết thúc [end]
    mẩu thừa/mẩu còn lại [end]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X