• n

    mẫu Anh
    全部で_エーカー以上になる :toàn bộ là hơn ~ mẫu Anh
    彼の牧場は、何エーカーにもわたって広がっていた : đồng cỏ của anh ấy trải rộng tới mấy mẫu Anh liền
    ~エーカーのトウモロコシを育てる: trồng ~ mẫu ngô
    半エーカーの土地 : mảnh đất diện tích bằng một nửa mẫu Anh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X