• [ ABC順に ]

    / THUẬN /

    n

    theo thứ tự abc
    名前をABC順にする:Sắp xếp tên theo thứ tự ABC; カードをアルファベット順にそろえる:Tập hợp thẻ theo thứ tự ABC; アルファベット順にリストアップされる :Danh sách phải được lập theo thứ tự ABC

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X