• Kỹ thuật

    máy nghiệm dao động/máy hiện sóng [(Digital) oscilloscope]
    Explanation: 直流と交流の電圧の変化を見ることができる。

    Tin học

    máy hiện sóng [oscilloscope]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X