• n

    ôzôn/tầng ozon
    液体オゾン: ôzôn dạng lỏng
    環境オゾン: ôzôn môi trường
    光化学オゾン: ôzôn quang hóa học
    大気オゾン: ôzôn không khí
    オゾンにダメージを与える化合物の生産を制限する: hạn chế việc sản xuất hợp chất gây tổn hại cho tầng ôzôn

    Kỹ thuật

    khí ozôn [ozone]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X