• n, col

    người nhiệt tình/người tâm huyết/người hào phóng
    科学オタク: người tâm huyết với ngành khoa học
    わたしってオタクだな。今日アニメに430ドル使っちゃった: tôi là người rất hào phóng. Hôm nay tôi đã chi 450 đô cho hoạt hình
    数学オタク: người tâm huyết với môn toán học
    校内で最もださいオタク: người nhiệt tình nhất trong trường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X