• n

    dư luận/sự đánh giá/ý kiến
    オピニオン・ペーパー: bản đánh giá
    オピニオン・テクノロジー: công nghệ đánh giá
    セカンド・オピニオンを求めて別の医者を訪れる: đến khám bác sĩ khác để lấy ý kiến đánh giá thứ hai

    n

    ý kiến/quan điểm
    セカンド・オピニオンを得る: nhận quan điểm thứ hai
    オピニオンレター: thư ý kiến
    オピニオン試験: kiểm tra dư luận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X