• n

    sự tắt/sự thôi/ngắt
    オフ・アラーム: chuông tắt
    オフ・ポジション: vị trí ngắt
    タイム・オフ: ngắt theo thời gian
    Ghi chú: trạng thái không hoạt động của máy móc

    Kinh tế

    xóa bỏ đơn hàng đã yêu cầu [Off]
    Explanation: 既に出しているオーダーを取り消す

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X