• n

    truyền thông liên tục/ghi âm liên tục/liên tục/quảng bá liên tục
    オフレコで: bằng cách ghi âm liên tục
    (人)から信頼のある意見をオフレコでつかむ: liên tục thu thập ý kiến tin cậy từ mọi người
    オフレコで話す: nói liên tục
    オフレコのオフレコの方略: chiến lược quảng bá liên tục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X