• n

    quan sát viên
    オブザーバーとして参加する: tham gia với tư cách là quan sát viên
    オブザーバーの地位が与えられる: được giao nhiệm vụ quan sát viên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X