• n

    mẫu vật (hội họa, điêu khắc...)
    オブジェ・アーキテクチャ: kiến trúc mẫu vật
    オブジェ・テープ: băng mẫu
    オブジェ・デック: bàn mẫu
    管理対象オブジェ: mẫu đối tượng quản lý

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X