• Kỹ thuật

    [ おぶじぇくとしこう ]

    mô hình hướng đối tượng [object-oriented paradigm]

    Tin học

    [ オブジェクトしこう ]

    hướng đối tượng [object-oriented (a-no)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X