• abbr

    sự phẫu thuật y tế
    その医師はこの手術[オペ]を100回以上行っている: vị bác sĩ đó đã thực hiện ca phẫu thuật này hơn 100 lần rồi
    オペを行う: thực hiện một ca phẫu thuật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X