• n

    omêga
    オメガ粒子: phân tử omêga
    オメガ酸化: sự oxi hóa (phân tử) ômêga
    Ghi chú: tên một chữ cái trong bảng chữ cái Hylạp

    n

    sự cuối cùng/sự sau cùng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X