-
adj-na
nguyên bản/vật gốc/xịn/chính hiệu/chính hãng
- オリジナルといわれるものの大半は、実際には他の何かの模倣だ: phần lớn những gì người ta gọi là hàng xịn ở đây đều bắt chước một cái khác
- 偽ブランドの服の品質はオリジナルと同等か、しばしばオリジナルよりも良い: chất lượng của quần áo nhái cũng tốt ngang với hàng chính hãng, đôi khi còn tốt hơn
- 編み機を使ってオリジナルのセーターを作る: dùn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ