• adj

    gốc
    オリジナルCDを作成する: làm một CD gốc
    お母さんのオリジナルだから、名前なんてないよ: món ăn đó không có tên vì đó là công thức riêng của mẹ tôi mà
    サーバーのハードディスクからオリジナル・ファイルを削除する: xóa thư mục gốc từ ổ cứng máy chủ
    ~のオリジナル・データを書き換える: viết lại dữ liệu gốc của...
    パケットを集めて再びオリジナルデータにする: t

    adj-na

    nguyên bản/vật gốc/xịn/chính hiệu/chính hãng
    オリジナルといわれるものの大半は、実際には他の何かの模倣だ: phần lớn những gì người ta gọi là hàng xịn ở đây đều bắt chước một cái khác
    偽ブランドの服の品質はオリジナルと同等か、しばしばオリジナルよりも良い: chất lượng của quần áo nhái cũng tốt ngang với hàng chính hãng, đôi khi còn tốt hơn
    編み機を使ってオリジナルのセーターを作る: dùn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X