• n

    Olympic/đại hội thể thao Olympic
    東京オリンピックが行われた: tổ chức đại hội thể thao Olympic Tokyo
    オリンピックでの金メダル獲得: giành huy chương vàng tại đại hội thể thao Olympic
    オリンピックで世界新記録を出す: lập kỷ lục mới tại đại hội thể thao Olympic
    オリンピックで金メダルを狙う絶好の機会: cơ hội tốt giành huy chương vàng Olympic
    シドニー・オリ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X