• [ オリーブ油 ]

    n

    dầu ô liu
    フライパンにオリーブ油をしく: đổ dầu ô liu vào chảo rán
    オリーブ油は大腸の腫瘍の増殖を抑える: dầu ô liu làm hạn chế sự phát triển của chứng sưng đại tràng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X