• n

    lúc khoái cảm đỉnh cao/sự cực khoái (khi giao hợp)
    オルガスムに達したときのけいれん: sự co thắt khi cực khoái
    オルガスムに達する: đạt cực khoái
    オルガスムへの到達困難: không đạt được cực khoái
    (人)をオルガスムスに達しさせる: làm cho ai đạt cực khoái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X