• n

    ao-sơ/aoxơ
    _オンス入りのコップ1杯分の~を飲む: Uống một cốc chứa ~ aoxơ
    ~をオンス買いする: Mua ~ bằng ao-sơ
    ~をオンス単位で購入する: Mua bằng đơn vị ao-sơ
    Ghi chú: đơn vị đo vàng..., bằng 28,35g

    n

    lạng

    Kỹ thuật

    Aoxơ [ounce]
    Explanation: Đơn vị đo lường bằng 28,35 g.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X