• n

    thanh tra nhân dân/kiểm sát viên chính quyền/nhân viên kiểm tra/thanh tra
    銀行オンブズマン: thanh tra ngân hàng
    オンブズマンを設立する: Thành lập một ban thanh tra nhân dân
    オンブズマンが情報公開請求で得た情報: Thông tin mà các thanh tra thu được qua những yêu cầu công khai thông tin
    市民オンブズマンの全国組織を結成する: Thành lập một tổ chức quốc gia gồm các thanh tra nhân dân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X