• n

    đang nối mạng (in-tơ-net...)/sự trực tuyến
     ~システム: hệ thống xử lý thông tin trực tiếp bằng mạng máy vi tính nối mạng (hệ thống đặt vé máy bay, tàu điện...)

    Kỹ thuật

    trực tuyến/trực tiếp/nối liền [online]
    Explanation: Trong các hoạt động, chỉ thiết bị xử lý dữ liệu và truyền thông vốn được nối với một máy tính hoặc kênh truyền thông.

    Tin học

    trực tuyến [online/on-line]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X