• n, adj-na

    chính thống/chính hiệu
    オーソドックスな型 : kiểu dáng chính thống
    オーソドックスな構成: kết cấu chính thống
    オーソドックスな方法 : phương pháp chính thống
    オーソドックス・カー: xe chính hiệu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X