-
n
làm bằng tay/làm theo đơn đặt hàng/may đo/đặt may
- オーダーメードの服: áo may đo
- オーダーメードのジーンズができるまで少し待つと思う: có lẽ phải đợi đến khi những chiếc quần jean đó hoàn thành thì phải chờ một lúc
- 今日彼はオーダーメードのズボン用に採寸した: hôm nay anh ấy đo để đặt may chiếc quần
- 彼女はオーダーメードの服しか着ない。 : cô ấy chỉ mặc những đồ may đo thôi
- オーダ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ