• n

    làm bằng tay/làm theo đơn đặt hàng/may đo/đặt may
    オーダーメードの服: áo may đo
    オーダーメードのジーンズができるまで少し待つと思う: có lẽ phải đợi đến khi những chiếc quần jean đó hoàn thành thì phải chờ một lúc
    今日彼はオーダーメードのズボン用に採寸した: hôm nay anh ấy đo để đặt may chiếc quần
    彼女はオーダーメードの服しか着ない。 : cô ấy chỉ mặc những đồ may đo thôi
    オーダ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X