• n

    phát thanh/âm thanh/
    オーディオ・ケーブルを接続する: kết nối cáp truyền thanh
    オーディオ・ファイルを圧縮する: nén file âm thanh
    心を和ませる音楽を流すチャンネルのついたオーディオシステム: hệ thống âm thanh có kênh phát những bản nhạc êm dịu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X