• n

    thử giọng/hát nghe thử
    予約無しのオーディション: buổi hát thử không hẹn trước
    生演奏のオーディションが無理な場合は、テープでのオーディションを受け付けます。: nếu không biểu diễn trực tiếp được thì ghi vào băng rồi phát lại
    声のオーディション: thử giọng
    オーディションに行く: đi thử giọng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X